Có 1 kết quả:
憧憬 chōng jǐng ㄔㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to long for
(2) to look forward to
(3) longing
(4) vision for the future
(2) to look forward to
(3) longing
(4) vision for the future
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0